Có 1 kết quả:
差使 chāi shǐ ㄔㄞ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send
(2) to assign
(3) to appoint
(4) servants of an official
(5) official messenger
(2) to assign
(3) to appoint
(4) servants of an official
(5) official messenger
Bình luận 0